Có 2 kết quả:

对外联络部 duì wài lián luò bù ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ對外聯絡部 duì wài lián luò bù ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

CPC central committee's external affairs department (i.e. Chinese communist party's foreign office)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

CPC central committee's external affairs department (i.e. Chinese communist party's foreign office)

Bình luận 0