Có 2 kết quả:
对外联络部 duì wài lián luò bù ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ • 對外聯絡部 duì wài lián luò bù ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
CPC central committee's external affairs department (i.e. Chinese communist party's foreign office)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
CPC central committee's external affairs department (i.e. Chinese communist party's foreign office)
Bình luận 0